SENTRON PAC3100 / PAC3200 / SENTRON PAC4200
|
|||
|
PAC 3100 |
PAC 3200 |
PAC 4200 |
|
7KM3133-0BA00-3AA0 |
7KM2112-0BA00-. AA0 |
7KM4212-0BA00-. AA0 |
Ứng dụng cho mạng điện TN, TT, IT Phát hiện tín hiệu liên tục Điện áp đo lường ngõ vào điện áp 3 AC; UL-L/UL-N; CAT III Max. 690 V / 400 V Nguồn cung cấp điện áp dãy rộng AC/DC 95 to 240 V AC 50/60 Hz ±10 % ; 110 to 340 V DC ±10 % |
|||
Ngõ vào đo lường điện áp 3 AC; UL-L/UL-N; CAT III |
Max 480V / 277V |
Max. 690 V / 400V |
Max 690V/ 400V |
Điện áp nguồn cấp cực thấp DC |
— |
22 to 65 V DC; ±10 % |
22 to 65 V DC; ±10 % |
Đo lường điện áp qua biến thế với điện áp > 500 V or 690 V |
✓ |
✓ |
✓ |
Có khả năng lập trình chiều dòng điện |
✓ trên từng pha |
✓ |
✓ trên từng pha |
Đo lường qua biến dòng |
✓ |
✓ |
✓ |
Ngõ vào đo lường dòng điện 3 AC; CAT III |
x/5A |
x/1 A or x/5 A |
x/1 A or x/5 A |
Tích hợp hệ thống & truyền thông |
|||
Ethernet interface (Modbus TCP) |
— |
10Mbit/s |
10/ 100 Mbit/s |
RS485 (Modbus RTU) |
Tích hợp sẵn |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
PROFIBUS DP (V1) |
— |
Tùy chọn |
Tùy chọn |
Integrated gateway: Ethernet <-> RS485 (Modbus) |
— |
— |
Yes |
Number of digital inputs / digital outputs |
2/2 |
1/1 |
2/2 |
Kích thước W x H x D [mm] |
96 x 96 x 56 |
96 x 96 x 56 |
96 x 96 x 82 |
Độ sâu lắp đặt không module mở rộng [mm] |
51 |
51 |
77 |
Độ sâu lắp đặt có module mở rộng [mm] |
— |
73 |
99 |
Cấp bảo vệ |
II |
||
Cấp độ bảo vệ bề mặt |
IP65 |
||
Số khe cắm cho module mở rộng |
— |
1 |
2 |
Nhiệt độ làm việc °C |
–10 … +55 |
||
Độ ẩm tương đối khi làm việc đến 25 °C không ngưng tụ hơi nước |
95 % |
||
Cấp độ chống bụi |
2 |
||
Tiêu chuẩn: CE Europe; cULus USA / Canada; C-Tick Australia; GOST Russia |